Tiếng Anh

sửa
 
ferret

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛr.ət/

Danh từ

sửa

ferret /ˈfɛr.ət/

  1. Dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải.
  2. (Động vật học) Chồn sương, chồn furô.
  3. Người tìm kiếm, người mật thám.

Nội động từ

sửa

ferret nội động từ /ˈfɛr.ət/

  1. Đi săn bằng chồn sương.
    to go ferreting — đi săn bằng chồn sương
  2. Tìm kiếm, tìm bới, lục lọi.

Ngoại động từ

sửa

ferret ngoại động từ /ˈfɛr.ət/

  1. Săn (thỏ) bằng chồn sương.
  2. (+ out) Truy tầm (hung thủ... ); khám phá (bí mật... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa