Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi˧˧ tə̤m˨˩tʂwi˧˥ təm˧˧tʂwi˧˧ təm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwi˧˥ təm˧˧tʂwi˧˥˧ təm˧˧

Định nghĩa sửa

truy tầm

  1. Theo dõi để tìm cho ra.
    Truy tầm hung thủ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa