faire
Từ nguyên. - Nguồn gốc từ chữ la tinh ″facere″ có nghĩa là: ″đặt, để, bố trí, sắp xếp″
THỰC HIỆN (điều gì đó, cái gì đó)
sửa- Thực hiện, xây dựng một điều gì đó có tính vật chất hoặc mang tính chất trừu tượng. → Làm, Xây dựng, Sản xuất, Chế biến etc...
- Faire une maison, un meuble, une pendule. = Làm (xây) nhà, sản xuất đồ đạc, làm một con lắc. => Làm
- Oiseau qui fait son nid. = Chim làm tổ
- Faire son bonheur soi-même. = Tự tạo hạnh phúc cho mình => Tạo, Xây dựng
- Faire une œuvre = Sáng tác một tác phẩm => Sáng tác, Soạn, Viết, Tạo. => Faire un poème, un roman.
- (giữa thế kỷ XIV) Sản sinh (từ bản thân chủ thể, ra ngoài bản thân chủ thể)
- Nghĩa rộng. Cung ứng, Kiếm được
- Il a fait beaucoup de l'argent avec ce commerce. (=> gagner). - Anh ta đã kiếm được nhiều tiền từ vụ buôn bán này.
- Faire de l'essence - Đổ xăng
- (cuối thế kỷ XII khi nói về số lượng, hình thức, chất lượng) Tạo thành, Hợp thành, Tạo nên
- Deux et deux font quatre. - Hai với hai tạo thành bốn => Bằng, Tương đương
- Nghĩa rộng. (nói về người) Trở thành, Đạt đến
- Il fera un bon mari. - Anh ấy sẽ là (trở thành) một người chồng tốt
SE FAIRE tự động từ
sửa- được làm, Tự phát triển. Ví dụ: Ces chaussures vont se faire = Những chiếc giầy này sẽ được làm
- Se faire (+ adj.): commence à être, devenir = bắt đầu là (trở thành), trở thành.
- Se faire vieux — Bắt đầu già
- Il se fait tard là = il commence à être tard là - Trời bắt đầu tối rồi đấy.
- Ngon lên, tốt lên.
- Ce vin se fera — rượu vang này sẽ ngon lên
- Tập quen.
- Se faire à la fatigue — tập quen với khó nhọc
- Làm nghề.
- Se faire avocatlàm nghề luật sư — (hàng hải) nổi mạnh lên
- le vent se fait — gió nổi mạnh lên
- Dậy thì.
- Jeune fille qui se fait — thiếu nữ dậy thì
- Xảy ra.
- Il se fit un grand mouvement dans la foule — trong đám đông xảy ra một sự nhốn nháo
- Bắt đầu.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "faire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)