Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chế biến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨe
˧˥
ɓiən
˧˥
ʨḛ
˩˧
ɓiə̰ŋ
˩˧
ʨe
˧˥
ɓiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨe
˩˩
ɓiən
˩˩
ʨḛ
˩˧
ɓiə̰n
˩˧
Từ nguyên
sửa
Chế
:
tạo
ra
;
biến
:
đổi
Động từ
sửa
chế biến
Biến đổi
một
chất
gì thành một
thứ
dùng
được
.
Công nghiệp
chế biến
thực phẩm.
Tham khảo
sửa
"
chế biến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)