Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨe˧˥ ɓiən˧˥ʨḛ˩˧ ɓiə̰ŋ˩˧ʨe˧˥ ɓiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨe˩˩ ɓiən˩˩ʨḛ˩˧ ɓiə̰n˩˧

Từ nguyên Sửa đổi

Chế: tạo ra; biến: đổi

Động từ Sửa đổi

chế biến

  1. Biến đổi một chất gì thành một thứ dùng được.
    Công nghiệp chế biến thực phẩm.

Tham khảo Sửa đổi