Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sản sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̰ːn
˧˩˧
sïŋ
˧˧
ʂaːŋ
˧˩˨
ʂïn
˧˥
ʂaːŋ
˨˩˦
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːn
˧˩
ʂïŋ
˧˥
ʂa̰ːʔn
˧˩
ʂïŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
sản
sinh
Sinh
ra,
tạo
ra.
Sản sinh
ra năng lượng.
Tham khảo
sửa
"
sản sinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)