défaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fɛʁ/
Ngoại động từ
sửadéfaire ngoại động từ /de.fɛʁ/
- Dỡ ra, tháo ra.
- Défaire un nœud — tháo cái nút.
- Làm gầy yếu.
- La maladie l’a défait — bệnh tật làm hắn gầy yếu đi.
- (Văn học) Đánh bại.
- Défaire l’agresseur — đánh bại quân xâm lược.
- (Văn học) Gạt bỏ, tống cổ.
- Défair quelqu'un d’un importun — tống cổ kẻ quấy rày cho ai.
Tham khảo
sửa- "défaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)