Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.si.de.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực considérable
/kɔ̃.si.de.ʁabl/
considérables
/kɔ̃.si.de.ʁabl/
Giống cái considérable
/kɔ̃.si.de.ʁabl/
considérables
/kɔ̃.si.de.ʁabl/

considérable /kɔ̃.si.de.ʁabl/

  1. Rất lớn, rất nhiều.
    Une somme considérable — một số tiền rất lớn
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đáng kính.
    Homme considérable — người đáng kính

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa