Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực volontaire
/vɔ.lɔ̃.tɛʁ/
volontaires
/vɔ.lɔ̃.tɛʁ/
Giống cái volontaire
/vɔ.lɔ̃.tɛʁ/
volontaires
/vɔ.lɔ̃.tɛʁ/

volontaire

  1. Tự nguyện.
    Acte volontaire — hành vi tự nguyện
  2. Tình nguyện.
    Soldat volontaire — quân tình nguyện
  3. Kiên quyết.
    Un homme volontaire — một người kiên quyết
  4. (Nghĩa xấu) Bướng bỉnh.
    Un enfant volontaire — đứa bé bướng bỉnh

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít volontaire
/vɔ.lɔ̃.tɛʁ/
volontaires
/vɔ.lɔ̃.tɛʁ/
Số nhiều volontaire
/vɔ.lɔ̃.tɛʁ/
volontaires
/vɔ.lɔ̃.tɛʁ/

volontaire

  1. Người tình nguyện.
    On demande des volontaires pour porter secours aux sinistrés — người ta tìm những người tự nguyện để đi cứu những người bị nạn

Tham khảo

sửa