Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.nɛʁ.ʒik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực énergique
/e.nɛʁ.ʒik/
énergiques
/e.nɛʁ.ʒik/
Giống cái énergique
/e.nɛʁ.ʒik/
énergiques
/e.nɛʁ.ʒik/

énergique /e.nɛʁ.ʒik/

  1. hiệu lực.
    Remède énergique — thuốc có hiệu lực
    Homme énergique — người có nghị lực
  2. Mạnh, cương quyết.
    Mesure énergique — biện pháp cương quyết

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa