énergique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.nɛʁ.ʒik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | énergique /e.nɛʁ.ʒik/ |
énergiques /e.nɛʁ.ʒik/ |
Giống cái | énergique /e.nɛʁ.ʒik/ |
énergiques /e.nɛʁ.ʒik/ |
énergique /e.nɛʁ.ʒik/
- Có hiệu lực.
- Remède énergique — thuốc có hiệu lực
- Homme énergique — người có nghị lực
- Mạnh, cương quyết.
- Mesure énergique — biện pháp cương quyết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "énergique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)