Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhu nhược
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
柔弱
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲu
˧˧
ɲɨə̰ʔk
˨˩
ɲu
˧˥
ɲɨə̰k
˨˨
ɲu
˧˧
ɲɨək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲu
˧˥
ɲɨək
˨˨
ɲu
˧˥
ɲɨə̰k
˨˨
ɲu
˧˥˧
ɲɨə̰k
˨˨
Tính từ
sửa
nhu
nhược
Mềm yếu
,
thiếu
cương quyết
.
Thái độ
nhu nhược
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
feeble
;
weak
Tiếng Pháp
:
mou
;
veule
;
faible
Tham khảo
sửa
"
nhu nhược
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)