Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.byst/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực robuste
/ʁɔ.byst/
robustes
/ʁɔ.byst/
Giống cái robuste
/ʁɔ.byst/
robustes
/ʁɔ.byst/

robuste /ʁɔ.byst/

  1. Khỏe, tráng kiện.
    Un homme robuste — một người khỏe
    Un arbre robuste — một cây khỏe
  2. Vững vàng, mạnh.
    Une foi robuste — một đức tín vững vàng
    Un style robuste — lời văn mạnh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa