ferme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛʁm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ferme /fɛʁm/ |
fermes /fɛʁm/ |
Giống cái | ferme /fɛʁm/ |
fermes /fɛʁm/ |
ferme /fɛʁm/
- Chắc, rắn chắc.
- Chair ferme — thịt chắc
- Terrain ferme — đất rắn chắc
- Vững.
- Ce bébé est déjà ferme sur ses jambes — em bé này đứng đã vững
- Quả quyết, rắn rỏi.
- Ton ferme — giọng quả quyết
- Style ferme — lời văn học rắn rỏi
- Kiên quyết, cương quyết.
- Être ferme dans ses résolutions — cương quyết trong các quyết định của mình
- Soyez fermes avec vos enfants — hãy cương quyết đối với các cháu
- Đứng giá, vững giá.
- Le coton est ferme — hàng bông đứng giá
- Đứt, đoạn (việc mua bán).
- Vente ferme — sự bán đoạn
- de pied ferme — không lùi bước; cương nghị
- terre ferme — đất liền, lục địa
Trái nghĩa
sửaPhó từ
sửaferme /fɛʁm/
- Vững, chắc.
- Clou qui tient ferme — đinh đóng chắc
- Quả quyết, rắn rỏi.
- Parler ferme — nói quả quyết rắn rỏi
- Nhiều, dữ.
- Discuter ferme — tranh cãi dữ
Thán từ
sửaferme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ferme /fɛʁm/ |
fermes /fɛʁm/ |
ferme gc /fɛʁm/
- Hợp đồng cho lĩnh canh.
- Ruộng đất lĩnh canh, trang trại.
- Ferme d’élevage — trại chăn nuôi
- Sự trưng thuế, sự thầu thuế.
Tham khảo
sửa- "ferme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)