vertu
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavertu
- Xem virtu
Tham khảo
sửa- "vertu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ.ty/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vertu /vɛʁ.ty/ |
vertus /vɛʁ.ty/ |
vertu gc /vɛʁ.ty/
- Đức hạnh, đức tính đức độ.
- La vertu de modestie — đức tính khiêm tốn
- Homme d’une grande vertu — người có đức độ lớn
- Tiết hạnh; người phụ nữ tiết hạnh.
- épouser une vertu — kết hôn với một phụ nữ tiết hạnh
- (Văn học) Tính năng, hiệu lực.
- Vertu curative — hiệu lực chữa bệnh
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dũng khí.
- en vertu de — căn cứ vào, bằng vào
- faire de nécessité vertu — biến việc phải làm điều khó chịu thành dịp làm điều hay
- il a de la vertu — (thường mỉa mai) nó làm điều đó đáng khen đây!
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vertu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)