Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːn.ˈsɑːm.bəl/

Danh từ

sửa

ensemble /ɑːn.ˈsɑːm.bəl/

  1. Toàn bộ; ấn tượng chung.
  2. (Âm nhạc) Khúc đồng diễn; đồng diễn.
  3. (Sân khấu) Đoàn hát múa.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ quần áo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.sɑ̃bl/

Phó từ

sửa

ensemble /ɑ̃.sɑ̃bl/

  1. Cùng nhau.
    Vivre ensemble — sống cùng nhau
  2. Cùng một lúc, cùng.
    Ils ont commencé ensemble — họ cùng bắt đầu
    aller ensemble — hợp nhau, xứng với nhau, tương xứng (đồ đạc)
    être bien ensemble — thân nhau
    être mal ensemble — lục đục, bất hòa

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ensemble
/ɑ̃.sɑ̃bl/
ensembles
/ɑ̃.sɑ̃bl/

ensemble /ɑ̃.sɑ̃bl/

  1. Toàn bộ, tập hợp.
    Ensemble des élèves — toàn bộ học sinh
    Théorie des ensembles — (toán học) lý thuyết tập hơn
  2. Bộ, tổng hợp thể.
    Ensemble mobilier — bộ đồ gỗ
    Un ensemble architectural — một tổng thể kiến trúc
  3. Bộ quần áo nữ.
  4. Đoàn hát múa; đồng diễn.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự phối hợp, sự hài hòa.
    Tableau qui manque d’ensemble — bức tranh thiếu hài hòa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)