ensemble
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑːn.ˈsɑːm.bəl/
Danh từ
sửaensemble /ɑːn.ˈsɑːm.bəl/
- Toàn bộ; ấn tượng chung.
- (Âm nhạc) Khúc đồng diễn; đồng diễn.
- (Sân khấu) Đoàn hát múa.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ quần áo.
Tham khảo
sửa- "ensemble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.sɑ̃bl/
Phó từ
sửaensemble /ɑ̃.sɑ̃bl/
- Cùng nhau.
- Vivre ensemble — sống cùng nhau
- Cùng một lúc, cùng.
- Ils ont commencé ensemble — họ cùng bắt đầu
- aller ensemble — hợp nhau, xứng với nhau, tương xứng (đồ đạc)
- être bien ensemble — thân nhau
- être mal ensemble — lục đục, bất hòa
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ensemble /ɑ̃.sɑ̃bl/ |
ensembles /ɑ̃.sɑ̃bl/ |
ensemble gđ /ɑ̃.sɑ̃bl/
- Toàn bộ, tập hợp.
- Ensemble des élèves — toàn bộ học sinh
- Théorie des ensembles — (toán học) lý thuyết tập hơn
- Bộ, tổng hợp thể.
- Ensemble mobilier — bộ đồ gỗ
- Un ensemble architectural — một tổng thể kiến trúc
- Bộ quần áo nữ.
- Đoàn hát múa; đồng diễn.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự phối hợp, sự hài hòa.
- Tableau qui manque d’ensemble — bức tranh thiếu hài hòa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ensemble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)