partie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.ti/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | partie /paʁ.ti/ |
parties /paʁ.ti/ |
Giống cái | partie /paʁ.ti/ |
parties /paʁ.ti/ |
partie gc /paʁ.ti/
- Xem parti
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
partie /paʁ.ti/ |
parties /paʁ.ti/ |
partie gc /paʁ.ti/
- Phần, bộ phận.
- Les parties du corps — các bộ phận của cơ thể
- Chuyên môn, ngành.
- Être très fort dans sa partie — rất giỏi trong chuyên môn của mình
- Cuộc (chơi, đấu).
- Partie de chasse — cuộc đi săn
- La partie n'est pas égale — cuộc đấu không cân sức
- Abandonner la partie — bỏ cuộc
- (Thể dục thể thao; đánh bài) , (đánh cờ)) ván, hội; hiệp.
- Bên.
- Les parties en litige — các bên tranh chấp
- (Âm nhạc) Bè.
- (Số nhiều, thông tục) ) cơ quan sinh dục.
- avoir affaire à forte partie — gặp một đối thủ mạnh
- en partie — một phần
- faire partie de — ở trong số những; thuộc về
- faire partie nulle — hòa, không được không thua
- gagner la partie — được
- partie d’honneur — ván quyết định, hiệp quyết định
- partie fine — xem fin
- parties du discours — xem discours
- parties honteuses — xem honteux
- parties naturelles — xem naturel
- parties nobles — xem noble
- perdre la partie — thua
- prendre à partie — buộc tội, đổ trách nhiệm cho
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "partie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)