Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phối hợp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
foj
˧˥
hə̰ːʔp
˨˩
fo̰j
˩˧
hə̰ːp
˨˨
foj
˧˥
həːp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
foj
˩˩
həːp
˨˨
foj
˩˩
hə̰ːp
˨˨
fo̰j
˩˧
hə̰ːp
˨˨
Động từ
sửa
phối hợp
Bố trí
cùng nhau
làm theo
một
kế hoạch
chung
để đạt một
mục đích
chung
.
Các binh chủng
phối hợp
tác chiến.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phối hợp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)