détail
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.taj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
détail /de.taj/ |
détails /de.taj/ |
détail gđ /de.taj/
- Sự bán lẻ.
- Commerce de détail — buôn bán lẻ
- Sự kê chi tiết; bản kê chi tiết.
- Détail des frais — bản kê chi tiết các chi phí
- Chi tiết.
- Raconter un évènement dans tous ses détails — kể lại một sự việc đủ mọi chi tiết
- c’est un détail — (thân mật) đó là một điều không quan trọng
- en détail — một cách chi tiết, ngành ngọn
- officier de détail — sĩ quan phụ trách hành chính
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "détail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)