Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.pa.ʁe.mɑ̃/

Phó từ

sửa

séparément /se.pa.ʁe.mɑ̃/

  1. Riêng rẽ.
    Vivre séparément — sống riêng rẽ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa