discordance
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /dɪs.ˈkɔr.dᵊnts/
Danh từSửa đổi
discordance /dɪs.ˈkɔr.dᵊnts/
Tham khảoSửa đổi
- "discordance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /dis.kɔʁ.dɑ̃s/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
discordance /dis.kɔʁ.dɑ̃s/ |
discordances /dis.kɔʁ.dɑ̃s/ |
discordance gc /dis.kɔʁ.dɑ̃s/
Trái nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "discordance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)