Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪs.ˈkɔr.dᵊnts/

Danh từ sửa

discordance /dɪs.ˈkɔr.dᵊnts/

  1. Sự bất hoà; mối bất hoà.
  2. Sự chói tai, sự nghịch tai; sự không hợp âm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dis.kɔʁ.dɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
discordance
/dis.kɔʁ.dɑ̃s/
discordances
/dis.kɔʁ.dɑ̃s/

discordance gc /dis.kɔʁ.dɑ̃s/

  1. Sự không ăn nhịp, sự không hòa hợp; sự lạc điệu.
  2. (Địa chất, địa lý) Sự không thích hợp.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa