élément
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.le.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
élément /e.le.mɑ̃/ |
éléments /e.le.mɑ̃/ |
élément gđ /e.le.mɑ̃/
- Nguyên tố.
- Yếu tố; thành phần.
- élément du bonheur — yếu tố của hạnh phúc
- (Số nhiều) Khái luận, khái niệm cơ sở.
- éléments de physique — khái luận về vật lý học
- Phần tử.
- Mauvais élément — phần tử xấu
- (Số nhiều, quân sự) Đơn vị.
- éléments blindés — đơn vị thiết giáp
- (Văn học) Môi trường.
- Être dans son élément — sống trong môi trường của mình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "élément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)