Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.zɔ.le.mɑ̃/

Phó từ

sửa

isolément /i.zɔ.le.mɑ̃/

  1. Riêng rẽ, đơn độc.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa