distress
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈstrɛs/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈstrɛs] |
Danh từ
sửadistress /dɪ.ˈstrɛs/
- Nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn.
- Cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo.
- Tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy.
- a signal of distress — tín hiệu báo lâm nguy
- Tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi.
- (Pháp lý) Sự tịch biên.
Ngoại động từ
sửadistress ngoại động từ /dɪ.ˈstrɛs/
- Làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn.
- Làm lo âu, làm lo lắng.
- Bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ.
- Làm kiệt sức.
Chia động từ
sửadistress
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "distress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)