Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈstrɛst/

Động từ sửa

distressed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của distress

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

distressed /dɪ.ˈstrɛst/

  1. Đau buồn.

Tham khảo sửa