Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛw˧˧ nɛw˧˧jɛw˧˥ nɛw˧˥jɛw˧˧ nɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛw˧˥ nɛw˧˥ɟɛw˧˥˧ nɛw˧˥˧

Tính từ

sửa

gieo neo

  1. Vất vả khó khăn.
    Đời sống gieo neo trong xã hội cũ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa