Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gieo neo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛw
˧˧
nɛw
˧˧
jɛw
˧˥
nɛw
˧˥
jɛw
˧˧
nɛw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɛw
˧˥
nɛw
˧˥
ɟɛw
˧˥˧
nɛw
˧˥˧
Tính từ
sửa
gieo neo
Vất vả
khó khăn
.
Đời sống
gieo neo
trong xã hội cũ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gieo neo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)