Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

dim /ˈdɪm/

  1. Mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không .
    a dim light — ánh sáng lờ mờ
    a dim room — gian phòng tối mờ mờ
    dim eyes — mắt mờ không nhìn rõ
  2. Nghe không ; đục (tiếng).
    a dim sound — tiếng đục nghe không rõ
  3. Không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ.
    a dim recollection — ký ức lờ mờ
    a dim idea — ý nghĩ mập mờ
  4. Xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại... ).

Thành ngữ sửa

  • to take a dim view of something): (Thông tục) Bi quan về cái gì.

Ngoại động từ sửa

dim ngoại động từ /ˈdɪm/

  1. Làm mờ, làm tối mờ mờ.
    to dim a light — làm mờ ánh sáng
    to dim the eyes — làm mờ mắt
    to dim a room — làm gian phòng tối mờ mờ
  2. Làm nghe không , làm đục (tiếng).
  3. Làm lu mờ (danh tiếng của ai... ).
  4. Làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ.
    to dim the memory — làm cho trí nhớ thanh mập mờ
  5. Làm xỉn (màu sắc, kim loại... ).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

dim nội động từ /ˈdɪm/

  1. Mờ đi, tối mờ đi.
  2. Đục đi (tiếng).
  3. Lu mờ đi (danh tiếng).
  4. Hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ.
  5. Xỉn đi (màu sắc, kim loại... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Parauk sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

dim

  1. chín.