Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  • IPA: /ˈlæm.bɜː.kən/

Danh từ

sửa

lambrequin /ˈlæm.bɜː.kən/

  1. Diềm (màn, trướng).

Tham khảo

sửa