Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɜːv/

Danh từ

sửa

conserve (thường) số nhiều /kən.ˈsɜːv/

  1. Mứt, mứt quả.

Ngoại động từ

sửa

conserve ngoại động từ /kən.ˈsɜːv/

  1. Giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn.
    to conserve one's strength — giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
  2. Chế thành mứt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.sɛʁv/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
conserve
/kɔ̃.sɛʁv/
conserves
/kɔ̃.sɛʁv/

conserve gc /kɔ̃.sɛʁv/

  1. Đồ hộp.
    Viande de conserve — thịt hộp
    Légumes en conserve — rau đóng hộp
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thức ăn chế biến để dành (phơi khô, hun khói... ).
  3. (Số nhiều) Kính bảo vệ mắt.
    de conserve — (hàng hải) đi kèm nhau+ (nghĩa bóng) cùng nhau
    Aller de conserve — cùng đi với nhau

Tham khảo

sửa