Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

club /ˈkləb/

  1. Dùi cui, gậy tày.
  2. (Thể dục, thể thao) Gậy (đánh gôn).
  3. (Số nhiều) (đánh bài) quân nhép.
    the ace of clubs — quân át nhép
  4. Hội, câu lạc bộ.
    tennis club — hội quần vợt
  5. Trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house).

Động từ

sửa

club /ˈkləb/

  1. Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày.
  2. Họp lại, chung nhau.
    to club together to buy something — chung tiền nhau mua cái gì
  3. (Quân sự) Làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
club
/klœb/
clubs
/klœb/

club /klœb/

  1. Câu lạc bộ.
    Club nautique — câu lạc bộ thể thao dưới nước
  2. Hội.
    Club littéraire — hội văn học
  3. (Thể dục thể thao) Gậy đánh gôn.
  4. Ghế bằng da.

Tham khảo

sửa