Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhép
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲɛp
˧˥
ɲɛ̰p
˩˧
ɲɛp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲɛp
˩˩
ɲɛ̰p
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
攝
:
xếp
,
triếp
,
nhiếp
,
nhíp
,
nhép
,
nhẹp
,
nếp
入
:
nhạp
,
nhập
,
nhép
,
nhẹp
,
nhọp
摄
:
nép
,
xếp
,
triếp
,
nhiếp
,
nhép
,
nhẹp
,
nếp
𡆄
:
nhép
Danh từ
nhép
Từ
dùng để chỉ một
người
ít tuổi
một cách
khinh bỉ
.
Thằng
nhép
.
Hát
theo
lời
của một
bài hát
đã
thu âm
sẵn bằng cách
mấp máy
miệng
mà không ra
tiếng
của
bản thân
.
Hát
nhép
.
Tham khảo
sửa
"
nhép
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)