Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɑː.zət/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa
 
tủ đóng trong tường

closet /ˈklɑː.zət/

  1. Buồng nhỏ, buồng riêng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phòng để đồ; phòng kho.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Phòng hội ý; phòng họp kín.
  4. Tủ đóng trong tường.
  5. Nhà vệ sinh ((cũng) water closet).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

closet ngoại động từ /ˈklɑː.zət/

  1. Giữ trong buồng riêng.
    to be closeted with somebody — nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)