Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑːns/
  Anh
  Hoa Kỳ (California)

Danh từ

sửa

chance /ˈtʃɑːns/

  1. Sự may rủi, sự tình cờ.
    by chance — tình cờ, ngẫu nhiên
    I met her by chance — Tôi tình cờ gặp cô ấy.
  2. Sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể.
    The chances are against such an attempt
    Có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công.
    He has a chance of winning the prize
    Anh ta có thể đoạt giải.
  3. Cơ hội.
    the chance of a lifetime — cơ hội nghìn năm có một
    to stand a good chance — được cơ hội thuận tiện
    to lose a chance — bỏ lỡ cơ hội
  4. Số phận.
    to take one's chance — phó mặc số phận, đành liều xem sao

Thành ngữ

sửa
  • on the chance:
    1. May ra có thể.
      I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home — tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi
  • the main chance:
    1. Cơ hội làm giàu, cơ hội để phất.
      the capitalist always has an eye to the main chance — nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất

Tính từ

sửa

chance /ˈtʃɑːns/

  1. Tình cờ, ngẫu nhiên.
    there is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers — hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em

Động từ

sửa

chance /ˈtʃɑːns/

  1. Tình cờ, ngẫu nhiên, may mà.
    to chance to meet someone — tình cờ gặp lại ai
    it chanced that my friend was at home when I came — may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến
  2. (Thông tục) Liều, đánh liều.
    let us chance it — chúng ta cứ liều

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  Pháp (Ba Lê)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chance
/ʃɑ̃s/
chances
/ʃɑ̃s/

chance gc /ʃɑ̃s/

  1. Vận.
    Bonne chance — vận may
    Mauvaise chance — vận rủi
  2. (Số nhiều) may, khả năng.
    Calculer les chances — tính các khả năng
  3. Vận may, sự may mắn.
    Avoir de la chance — gặp may
    Tenter la chance — cầu may
    Une chance — dịp may

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa