may ra
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˧ zaː˧˧ | maj˧˥ ʐaː˧˥ | maj˧˧ ɹaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˧˥ ɹaː˧˥ | maj˧˥˧ ɹaː˧˥˧ |
Phó từ
sửamay ra
- Có ít nhiều hi vọng.
- May ra trúng số độc đắc.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "may ra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)