Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chổng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Mường
2.1
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰wŋ
˧˩˧
ʨəwŋ
˧˩˨
ʨəwŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəwŋ
˧˩
ʨə̰ʔwŋ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥠭
:
chổng
,
giống
偅
:
động
,
chổng
,
chủng
種
:
chúng
,
chổng
,
giống
,
trồng
,
trủng
,
chủng
,
chỏng
,
chõng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chống
chông
chõng
chồng
chóng
chong
Động từ
chổng
Giơ
ngược
lên
trên
cái
bộ phận
vốn
ở
vị trí
bên dưới
.
Ngã
chổng
cả bốn vó.
Càng xe bò nằm
chổng
lên.
Tham khảo
sửa
"
chổng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Mường
sửa
Động từ
sửa
chổng
chống
.