Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

cash (không có số nhiều) /ˈkæʃ/

  1. Tiền, tiền mặt.
    I have no cash with me — tôi không có tiền mặt

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

cash ngoại động từ /ˈkæʃ/

  1. Trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Phó từ

sửa

cash

  1. (Thông tục) (bằng) tiền mặt.
    Payer cash — trả tiền mặt

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa