cashed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacashed
Chia động từ
sửacash
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cash | |||||
Phân từ hiện tại | cashing | |||||
Phân từ quá khứ | cashed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cash | cash hoặc cashest¹ | cashes hoặc casheth¹ | cash | cash | cash |
Quá khứ | cashed | cashed hoặc cashedst¹ | cashed | cashed | cashed | cashed |
Tương lai | will/shall² cash | will/shall cash hoặc wilt/shalt¹ cash | will/shall cash | will/shall cash | will/shall cash | will/shall cash |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cash | cash hoặc cashest¹ | cash | cash | cash | cash |
Quá khứ | cashed | cashed | cashed | cashed | cashed | cashed |
Tương lai | were to cash hoặc should cash | were to cash hoặc should cash | were to cash hoặc should cash | were to cash hoặc should cash | were to cash hoặc should cash | were to cash hoặc should cash |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cash | — | let’s cash | cash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.