bàn cãi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTừ tương tự
Động từ
- Tranh luận về một vấn đề chưa thống nhất.
- Anh nói anh chẳng thích bàn cãi nhiều về triết học (Trần Văn Giàu)
Tham khảo
sửa- "bàn cãi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)