carpeting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːr.pə.tiɳ/
Động từ
sửacarpeting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "carpet" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửacarpet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to carpet | |||||
Phân từ hiện tại | carpeting | |||||
Phân từ quá khứ | carpeted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | carpet | carpet hoặc carpetest¹ | carpets hoặc carpeteth¹ | carpet | carpet | carpet |
Quá khứ | carpeted | carpeted hoặc carpetedst¹ | carpeted | carpeted | carpeted | carpeted |
Tương lai | will/shall² carpet | will/shall carpet hoặc wilt/shalt¹ carpet | will/shall carpet | will/shall carpet | will/shall carpet | will/shall carpet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | carpet | carpet hoặc carpetest¹ | carpet | carpet | carpet | carpet |
Quá khứ | carpeted | carpeted | carpeted | carpeted | carpeted | carpeted |
Tương lai | were to carpet hoặc should carpet | were to carpet hoặc should carpet | were to carpet hoặc should carpet | were to carpet hoặc should carpet | were to carpet hoặc should carpet | were to carpet hoặc should carpet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | carpet | — | let’s carpet | carpet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửacarpeting /ˈkɑːr.pə.tiɳ/
- Vật liệu làm thảm.
- Thảm nói chung.
- Sự mắng nhiếc thậm tệ.
- He gave me a real carpeting — Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ
Tham khảo
sửa- "carpeting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)