Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.pə.tiɳ/

Động từ

sửa

carpeting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của carpet.

Danh từ

sửa

carpeting (thường không đếm được, số nhiều carpetings)

  1. Vật liệu làm thảm.
  2. Thảm nói chung.
  3. Sự mắng nhiếc thậm tệ.
    He gave me a real carpeting — Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa