capital
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæ.pə.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈkæ.pə.tᵊl] |
Danh từ
sửacapital /ˈkæ.pə.tᵊl/
- Thủ đô, thủ phủ.
- Chữ viết hoa.
- to write one's name in capital — viết tên bằng chữ hoa
- Tiền vốn, tư bản.
- floating (working) capital — vốn luân chuyển
- fixed capital — tư bản bất biến
- (Kiến trúc) Đầu cột.
Thành ngữ
sửaTính từ
sửacapital /ˈkæ.pə.tᵊl/
- Quan hệ đến sinh mạng; tử hình.
- capital offence — tội tử hình
- Chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết.
- capital city — thủ đô
- Chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn.
- of capital inmportance — có tầm quan trọng lớn
- capital letter — chữ hoa
- Tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay.
- a capital speach — bài nói rất hay
- what a capital idea! — ý kiến mới tuyệt diệu làm sao!
- Vô cùng tai hại.
- a capital error — một sự lầm lẫn vô cùng tai hại
Thành ngữ
sửa- capital constructions: Xây dựng cơ bản.
- capital goods: Tư liệu sản xuất.
Tham khảo
sửa- "capital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pi.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | capital /ka.pi.tal/ |
capitaux /ka.pi.tɔ/ |
Giống cái | capitale /ka.pi.tal/ |
capitales /ka.pi.tal/ |
capital /ka.pi.tal/
- Chủ yếu, hàng đầu.
- Point capital — điểm chủ yếu
- Tử hình.
- Peine capitale — tội tử hình
- ville capitale — (từ cũ, nghĩa cũ) thủ đô
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
capital /ka.pi.tal/ |
capitaux /ka.pi.tɔ/ |
capital gđ /ka.pi.tal/
- Vốn, tư bản.
- Manger son capital — ăn mất vốn
- capital social — tư bản xã hội
- le capital et le prolétariat — tư bản và vô sản
- petit capital — (thân mật) sự trinh tiết (của phụ nữ)
Tham khảo
sửa- "capital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)