capitale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pi.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | capitale /ka.pi.tal/ |
capitales /ka.pi.tal/ |
Giống cái | capitale /ka.pi.tal/ |
capitales /ka.pi.tal/ |
capitale /ka.pi.tal/
- Xem capital
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
capitale /ka.pi.tal/ |
capitales /ka.pi.tal/ |
capitale gc /ka.pi.tal/
- Thủ đô.
- Hanoi est la capitale de la République Socialiste du Vietnam — Hà Nội là thủ đô của Cộng hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- Chữ hoa.
Tham khảo
sửa- "capitale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)