tử hình
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰˧˩˧ hï̤ŋ˨˩ | tɨ˧˩˨ hïn˧˧ | tɨ˨˩˦ hɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˩ hïŋ˧˧ | tɨ̰ʔ˧˩ hïŋ˧˧ |
Danh từ
sửatử hình
- (luật pháp) Hình phạt phải chịu tội chết.
- Tên cướp giết người bị tử hình.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tử hình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)