Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
Xử bắn ― một phương pháp tử hình

Từ nguyên

sửa

Phiên âm Hán-Việt của 死刑.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ hï̤ŋ˨˩˧˩˨ hïn˧˧˨˩˦ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ hïŋ˧˧tɨ̰ʔ˧˩ hïŋ˧˧

Danh từ

sửa

tử hình

  1. (luật pháp) Hình phạt phải chịu tội chết.
    Tên cướp giết người bị tử hình.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa