capitaux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pi.tɔ/
Tính từ
sửacapitaux /ka.pi.tɔ/
- Chủ yếu, hàng đầu.
- Point capital — điểm chủ yếu
- Tử hình.
- Peine capitale — tội tử hình
- ville capitale — (từ cũ, nghĩa cũ) thủ đô
Danh từ
sửacapitaux gđ /ka.pi.tɔ/
- Vốn, tư bản.
- Manger son capital — ăn mất vốn
- capital social — tư bản xã hội
- le capital et le prolétariat — tư bản và vô sản
- petit capital — (thân mật) sự trinh tiết (của phụ nữ)
Tham khảo
sửa- "capitaux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)