Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinh mạng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sïŋ
˧˧
ma̰ːʔŋ
˨˩
ʂïn
˧˥
ma̰ːŋ
˨˨
ʂɨn
˧˧
maːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂïŋ
˧˥
maːŋ
˨˨
ʂïŋ
˧˥
ma̰ːŋ
˨˨
ʂïŋ
˧˥˧
ma̰ːŋ
˨˨
Danh từ
sửa
sinh mạng
Mạng
sống
của
con người
.
Đừng có coi nhẹ
sinh mạng
!
Đồng nghĩa
sửa
sinh mệnh
,
tính mệnh
,
tính mạng