bunch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbəntʃ/
Hoa Kỳ | [ˈbəntʃ] |
Danh từ
sửabunch /ˈbəntʃ/
- Búi, chùm, bó, cụm, buồng.
- a bunch of grapes — một chùm nho
- a bunch of flowers — một bó hoa
- a bunch of keys — một chùm chìa khoá
- a bunch of bananas — một buồng chuối
- a bunch of fives — một bàn tay
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đàn, bầy (thú).
- (Từ lóng) Bọn, lũ.
Nội động từ
sửabunch nội động từ /ˈbəntʃ/
Ngoại động từ
sửabunch ngoại động từ /ˈbəntʃ/
Chia động từ
sửabunch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bunch | |||||
Phân từ hiện tại | bunching | |||||
Phân từ quá khứ | bunched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bunch | bunch hoặc bunchest¹ | bunches hoặc buncheth¹ | bunch | bunch | bunch |
Quá khứ | bunched | bunched hoặc bunchedst¹ | bunched | bunched | bunched | bunched |
Tương lai | will/shall² bunch | will/shall bunch hoặc wilt/shalt¹ bunch | will/shall bunch | will/shall bunch | will/shall bunch | will/shall bunch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bunch | bunch hoặc bunchest¹ | bunch | bunch | bunch | bunch |
Quá khứ | bunched | bunched | bunched | bunched | bunched | bunched |
Tương lai | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bunch | — | let’s bunch | bunch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bunch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)