bully
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbʊ.li/
Hoa Kỳ | [ˈbʊ.li] |
Danh từ
sửabully /ˈbʊ.li/
- (Thông tục) (như) bully_beef.
Danh từ
sửabully /ˈbʊ.li/
- Kẻ hay bắt nạt (ở trường học).
- to play the bully — bắt nạt
- Kẻ khoác lác.
- Du côn đánh thuê, tên ác ôn.
- Ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm.
Ngoại động từ
sửabully ngoại động từ /ˈbʊ.li/
- Bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố.
- to bully someone into doing something — bắt nạt ai phải làm gì
Chia động từ
sửabully
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bully | |||||
Phân từ hiện tại | bullying | |||||
Phân từ quá khứ | bullied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bully | bully hoặc bulliest¹ | bullies hoặc bullieth¹ | bully | bully | bully |
Quá khứ | bullied | bullied hoặc bulliedst¹ | bullied | bullied | bullied | bullied |
Tương lai | will/shall² bully | will/shall bully hoặc wilt/shalt¹ bully | will/shall bully | will/shall bully | will/shall bully | will/shall bully |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bully | bully hoặc bulliest¹ | bully | bully | bully | bully |
Quá khứ | bullied | bullied | bullied | bullied | bullied | bullied |
Tương lai | were to bully hoặc should bully | were to bully hoặc should bully | were to bully hoặc should bully | were to bully hoặc should bully | were to bully hoặc should bully | were to bully hoặc should bully |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bully | — | let’s bully | bully | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửabully /ˈbʊ.li/
Thán từ
sửabully /ˈbʊ.li/
Tham khảo
sửa- "bully", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)