khủng bố
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xṵŋ˧˩˧ ɓo˧˥ | kʰuŋ˧˩˨ ɓo̰˩˧ | kʰuŋ˨˩˦ ɓo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xuŋ˧˩ ɓo˩˩ | xṵʔŋ˧˩ ɓo̰˩˧ |
Động từ
sửa- Dùng biện pháp tàn bạo làm cho khiếp sợ để hòng khuất phục.
- Khủng bố tinh thần.
Dịch
sửa- tiếng Anh: terrorism
Tham khảo
sửa- "khủng bố", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)