Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbəldʒ/

Danh từ

sửa

bulge /ˈbəldʒ/

  1. Chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra.
  2. (Thương nghiệp) , (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá.
  3. (Hàng hải) Đáy tàu.
  4. The bulge (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế.
    to have the bulge on somebody — nắm ưu thế hơn ai

Động từ

sửa

bulge /ˈbəldʒ/

  1. Phồng ra; làm phồng lên.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa