bulging
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbəld.ʒiɳ/
Động từ
sửabulging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của bulge.
Tính từ
sửabulging /ˈbəld.ʒiɳ/
- Lồi ra, phồng ra, phình lên.
- bulging eyes — mắt lồi ra, mắt ốc nhồi
- bulging cheeks — má phình lên, má bầu
Tham khảo
sửa- "bulging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)