bubble
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈbə.bəl] |
Danh từ
sửabubble /ˈbə.bəl/
- Bong bóng, bọt, tăm.
- soap bubble — bong bóng, xà bông
- to blow bubbles — thổi bong bóng
- Điều hão huyền, ảo tưởng.
- Sự sôi sùng sục, sự sủi tăm.
Thành ngữ
sửa- to prick the bubble: Xem Prick
Nội động từ
sửabubble nội động từ /ˈbə.bəl/
Thành ngữ
sửa- to bubble over with joy: Mừng quýnh lên.
- to bubble over with wrath: Giận sôi lên.
Chia động từ
sửabubble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bubble | |||||
Phân từ hiện tại | bubbling | |||||
Phân từ quá khứ | bubbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bubble | bubble hoặc bubblest¹ | bubbles hoặc bubbleth¹ | bubble | bubble | bubble |
Quá khứ | bubbled | bubbled hoặc bubbledst¹ | bubbled | bubbled | bubbled | bubbled |
Tương lai | will/shall² bubble | will/shall bubble hoặc wilt/shalt¹ bubble | will/shall bubble | will/shall bubble | will/shall bubble | will/shall bubble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bubble | bubble hoặc bubblest¹ | bubble | bubble | bubble | bubble |
Quá khứ | bubbled | bubbled | bubbled | bubbled | bubbled | bubbled |
Tương lai | were to bubble hoặc should bubble | were to bubble hoặc should bubble | were to bubble hoặc should bubble | were to bubble hoặc should bubble | were to bubble hoặc should bubble | were to bubble hoặc should bubble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bubble | — | let’s bubble | bubble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bubble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)