Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbə.bəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bubble /ˈbə.bəl/

  1. Bong bóng, bọt, tăm.
    soap bubble — bong bóng, xà bông
    to blow bubbles — thổi bong bóng
  2. Điều hão huyền, ảo tưởng.
  3. Sự sôi sùng sục, sự sủi tăm.

Thành ngữ sửa

  • to prick the bubble: Xem Prick

Nội động từ sửa

bubble nội động từ /ˈbə.bəl/

  1. Nổi bong bóng, nổi bọt.
  2. Sôi sùng sục, nổi tăm (nước).
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đánh lừa, lừa bịp.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa