bong bóng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓawŋ˧˧ ɓawŋ˧˥ | ɓawŋ˧˥ ɓa̰wŋ˩˧ | ɓawŋ˧˧ ɓawŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓawŋ˧˥ ɓawŋ˩˩ | ɓawŋ˧˥˧ ɓa̰wŋ˩˧ |
Danh từ
sửabong bóng
- Màng nhỏ hình cầu do không khí làm phồng lên.
- Trời mưa bong bóng phập phồng. (ca dao)
- Túi chứa không khí trong cơ thể cá.
- Tham bong bóng bỏ bọng trâu. (tục ngữ)
- Túi chứa nước tiểu trong cơ thể một số động vật.
- Bong bóng lợn.
Tham khảo
sửa- "bong bóng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)