Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phụng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fṵʔŋ
˨˩
fṵŋ
˨˨
fuŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fuŋ
˨˨
fṵŋ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “phụng”
凤
:
phượng
,
phụng
捧
:
bổng
,
bồng
,
phủng
,
phụng
奉
:
bổng
,
phụng
𠤈
:
phụng
唪
:
phủng
,
phụng
葑
:
phúng
,
phong
,
phụng
鳳
:
phượng
,
phụng
俸
:
bổng
,
phụng
Phồn thể
奉
:
bổng
,
phụng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
凤
:
phượng
,
phụng
捧
:
bồng
,
bỗng
,
búng
,
phụng
,
bổng
,
phủng
奉
:
vụng
,
bóng
,
phụng
唪
:
vụng
,
phụng
,
phủng
鳯
:
phượng
,
phụng
鳳
:
phượng
,
phọng
,
phụng
菶
:
bồng
,
phộng
,
phọng
,
phụng
,
bổng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phùng
phung
phủng
Danh từ
phụng
Biến âm
của
phượng
(chim tưởng tượng).
Lầu rồng, gác
phụng
.
Động từ
sửa
phụng
Vâng
theo.
Phụng
mệnh.
Tham khảo
sửa
"
phụng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)